tóng
yí gè
一个
bù tóng
不同
hán yì
含义
Cùng một từ, nghĩa khác nhau?
tàn tǎo探讨zhōng guó中国nánběi fāng北方dì qū地区duì'tǔ dòu土豆''bāo zi包子'děngcí huì词汇debù tóng不同lǐ jiě理解

Tìm hiểu cách người miền Bắc và miền Nam Trung Quốc hiểu khác nhau về các từ như '土豆' và '包子'.

小潘
liúlǎo shī老师zuó tiān昨天zàishí táng食堂diǎnle'tǔ dòu sī土豆丝'jié guǒ结果duānshàng lái上来deshìhuā shēng花生hěnkùn huò困惑bú shì不是yīng gāi应该shìmǎ líng shǔ马铃薯ma

Cô Liu, hôm qua em gọi món '土豆丝' ở căn-tin, nhưng mang ra lại là đậu phộng! Em rất bối rối, chẳng phải lẽ ra phải là khoai tây sao?

刘娜
hā hā哈哈yù dào遇到lezhōng guó中国nán běi fāng南北方yòng cí用词chā yì差异dejīng diǎn经典lì zi例子zàiběi fāng北方'tǔ dòu土豆'zhǐdeshìmǎ líng shǔ马铃薯dànzàinán fāng南方hěnduōdì fāng地方'tǔ dòu土豆'shìhuā shēng花生deyì si意思

Haha, em vừa gặp một ví dụ kinh điển về sự khác biệt từ vựng giữa miền Bắc và miền Nam Trung Quốc đấy! Ở miền Bắc, '土豆' nghĩa là khoai tây, nhưng ở nhiều vùng miền Nam, '土豆' lại chỉ đậu phộng.

小潘
yuán lái rú cǐ原来如此wèi shén me为什么huìyǒuzhè zhǒng这种chā yì差异nedōushìshuōzhōng wén中文zěn me怎么tóngyí gè一个yì si意思wán quán完全bù tóng不同

Thì ra là vậy! Nhưng sao lại có sự khác biệt như thế ạ? Cùng là nói tiếng Trung mà, sao cùng một từ nghĩa lại hoàn toàn khác?

刘娜
zhèzhǔ yào主要gēnlì shǐ历史dì lǐ地理yǒu guān有关běi fāng北方zhǔ yào主要zhòng zhí种植xiǎo mài小麦mǎ líng shǔ马铃薯suǒ yǐ所以'tǔ dòu土豆'zhǐmǎ líng shǔ马铃薯nán fāng南方shèng chǎn盛产huā shēng花生rén men人们xí guàn习惯jiàohuā shēng花生wèi'tǔ dòu土豆'mǎ líng shǔ马铃薯jiào'mǎ líng shǔ马铃薯'huò'yáng yù洋芋'

Điều này chủ yếu liên quan đến lịch sử và địa lý. Ở miền Bắc, người ta chủ yếu trồng lúa mì và khoai tây, nên '土豆' dùng cho khoai tây. Ở miền Nam, đậu phộng rất phổ biến, nên mọi người quen gọi đậu phộng là '土豆', còn khoai tây thì gọi là '马铃薯' hoặc '洋芋'.

小潘
tàiyǒu qù有趣lehái yǒu还有qí tā其他lèi sì类似delì zi例子ma

Thú vị quá! Còn ví dụ tương tự nào nữa không ạ?

刘娜
yǒuhěnduōbǐ rú比如'bāo zi包子''mán tou馒头'zàiběi fāng北方'bāo zi包子'yǒuxiàn'mán tou馒头'méixiàndànzàinán fāng南方yī xiē一些dì fāng地方'mán tou馒头'kě néng可能zhǐyǒuxiàndeyàoshuō'ròumán tou馒头'láiqū fēn区分

Có rất nhiều! Ví dụ '包子' và '馒头'. Ở miền Bắc, '包子' là bánh bao có nhân, còn '馒头' là bánh không nhân. Nhưng ở một số nơi miền Nam, '馒头' cũng có thể chỉ bánh có nhân, nên họ phải nói '肉馒头' để phân biệt.

小潘
kàn lái看来yàogèngzǐ xì仔细liǎo jiě了解zhè xiē这些dì qū地区chā yì差异bù rán不然róng yì容易nào xiào huà闹笑话

Xem ra em phải tìm hiểu kỹ hơn về những khác biệt vùng miền này, nếu không rất dễ làm trò cười cho người khác.

刘娜
duìzhè xiē这些chā yì差异qí shí其实fǎn yìng反映lezhōng guó中国wén huà文化defēng fù丰富duō yàng多样liǎo jiě了解zhè xiē这些bù jǐn不仅néngbì miǎn避免wù jiě误解háinénggèngshēn rù深入lǐ jiě理解bù tóng不同dì qū地区dewén huà文化tè sè特色

Đúng vậy! Những khác biệt này thực ra phản ánh sự phong phú và đa dạng của văn hóa Trung Hoa. Hiểu được chúng không chỉ giúp em tránh hiểu lầm mà còn giúp em hiểu sâu hơn về bản sắc văn hóa của từng vùng.

Tại sao nên dùng ứng dụng

Truy cập hơn 1.000 đoạn hội thoại và toàn bộ công cụ học tập

Hỏi AI, nghe lặp lại, lưu từ vựng và theo dõi tiến độ của bạn

Kho lưu trữ đầy đủ

Hơn 1.000 đoạn hội thoại và 500 bài báo Easy Mandarin News có sẵn.

Luyện tập thông minh

Sử dụng chế độ lặp lại, chỉnh tốc độ âm thanh và lưu từ vào thẻ ghi nhớ.

Hỏi AI

Nhận giải thích nhanh về ngữ pháp, cách dùng và cấu trúc câu.